bisector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌsɛk.tɜː/

Danh từ[sửa]

Đường phân đôi một góc (phân giác)

bisector (số nhiều bisectors)

  1. Đường phân đôi.
    bisector of an angle — (toán học) đường phân giác của một góc

Tham khảo[sửa]