bistro
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbis.ˌtroʊ/
Danh từ[sửa]
bistro /ˈbis.ˌtroʊ/
Tham khảo[sửa]
- "bistro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bis.tʁɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bistro /bis.tʁɔ/ |
bistros /bis.tʁɔ/ |
bistro gđ /bis.tʁɔ/
- (Thông tục) Chủ quán rượu.
- (Thông tục) Quán rượu.
Tham khảo[sửa]
- "bistro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)