bittersweet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɪ.tɜː.ˌswit/
Danh từ[sửa]
bittersweet /ˈbɪ.tɜː.ˌswit/
Tính từ[sửa]
bittersweet /ˈbɪ.tɜː.ˌswit/
- Có vị vừa đắng vừa ngọt.
- bittersweet chocolate — sôcôla có vị vừa đắng vừa ngọt
- Vui nhuốm với buồn hoặc hối tiếc; buồn vui lẫn lộn.
- bittersweet experiences/memories — những kinh nghiệm/kỷ niệm vui buồn
Tham khảo[sửa]
- "bittersweet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)