biture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
biture
/bi.tyʁ/
bitures
/bi.tyʁ/

biture gc /bi.tyʁ/

  1. (Thực vật học) Như bitture.

Tham khảo[sửa]