blakk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc blakk
gt blakt
Số nhiều blakke
Cấp so sánh
cao

blakk

  1. Hết tiền, không có tiền.
    Jeg har brukt alle pengene mine, så nå er jeg blakk.
  2. Màu hung hung.
    en blakk hest

Tham khảo[sửa]