blason
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bla.zɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
blason /bla.zɔ̃/ |
blasons /bla.zɔ̃/ |
blason gđ /bla.zɔ̃/
- Huy hiệu.
- Khoa huy hiệu.
- Bài thơ vịnh (để khen hoặc chê).
- redorer son blason — xem redorer
- ternir (salir) son blason — làm ô danh gia đình
Tham khảo[sửa]
- "blason", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)