blessé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ble.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blessé /ble.se/ |
blessés /ble.se/ |
Giống cái | blessée /ble.se/ |
blessées /ble.se/ |
blessé /ble.se/
- Bị thương.
- Blessé au bras — bị thương ở cánh tay
- Bị xúc phạm.
- Blessé dans son honneur — bị xúc phạm danh dự
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | blessée /ble.se/ |
blessées /ble.se/ |
Số nhiều | blessée /ble.se/ |
blessées /ble.se/ |
blessé /ble.se/
Tham khảo[sửa]
- "blessé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)