blet
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
blet
Tham khảo[sửa]
- "blet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /blɛ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blet /blɛ/ |
blets /blɛ/ |
Giống cái | blette /blɛt/ |
blettes /blɛt/ |
blet /blɛ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "blet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)