blinding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblɑɪn.diɳ/

Động từ[sửa]

blinding

  1. Phân từ hiện tại của blind

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

blinding /ˈblɑɪn.diɳ/

  1. Đá dăm (cát... ) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm.
  2. Sự lấp khe nứt ở đường mới làm.

Tham khảo[sửa]