blinding
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈblɑɪn.diɳ/
Động từ[sửa]
blinding
Chia động từ[sửa]
blind
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blind | |||||
Phân từ hiện tại | blinding | |||||
Phân từ quá khứ | blinded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blind | blind hoặc blindest¹ | blinds hoặc blindeth¹ | blind | blind | blind |
Quá khứ | blinded | blinded hoặc blindedst¹ | blinded | blinded | blinded | blinded |
Tương lai | will/shall² blind | will/shall blind hoặc wilt/shalt¹ blind | will/shall blind | will/shall blind | will/shall blind | will/shall blind |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blind | blind hoặc blindest¹ | blind | blind | blind | blind |
Quá khứ | blinded | blinded | blinded | blinded | blinded | blinded |
Tương lai | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind | were to blind hoặc should blind |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blind | — | let’s blind | blind | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
blinding /ˈblɑɪn.diɳ/
Tham khảo[sửa]
- "blinding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)