blokk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít blokk blokka, blokken
Số nhiều blokker blokkene

blokk gđc

  1. Khối, tảng.
  2. Nhà (xây) nhiều tầng.
    Jeg bor i 8. etasje i ei blokk.
  3. Ô khai thác dầungoài khơi.
    Staten skal dele ut flere blokker i Nordsjøen.
  4. Tập giấy rời để ghi chép.
    Finn fram blokk og blyant!
  5. Khối (các quốc gia).
    De arabiske landene dannet økonomisk blokk mot USA. —  

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]