blouser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /blu.ze/
Ngoại động từ[sửa]
blouser ngoại động từ /blu.ze/
- (Thân mật) Lừa gạt.
- Blouser un client — lừa gạt khách hàng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đưa vào lỗ.
- Blouser une bille — đưa bi vào lỗ
Nội động từ[sửa]
blouser nội động từ /blu.ze/
- Phồng (áo).
Tham khảo[sửa]
- "blouser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)