blow-off

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

blow-off

  1. Sự xì hơi, sự xả hơi.
  2. Cái để xì hơi, cái để xả hơi.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) anh chàng nói khoác.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)