blowfly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌflɑɪ/

Danh từ[sửa]

blowfly /.ˌflɑɪ/

  1. Ruồi xanh, nhặng.

Tham khảo[sửa]