boarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔr.dɜː/

Danh từ[sửa]

boarder /ˈbɔr.dɜː/

  1. Người ăn cơm tháng.
  2. Học sinh nội trú.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khách đi tàu (thuỷ).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)