bodied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.did/

Tính từ[sửa]

bodied /ˈbɑː.did/

  1. thân thể ((thường) ở từ ghép).
    able bodied — (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)

Tham khảo[sửa]