bohemian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

bohemian /.mi.ən/

  1. (Thuộc) Bô-hem.
  2. Không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức).

Danh từ[sửa]

bohemian /.mi.ən/

  1. Người Bô-hem.
  2. Người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức).

Tham khảo[sửa]