boil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔɪ.əl/

Danh từ[sửa]

boil /ˈbɔɪ.əl/

  1. (Y học) Nhọt, đinh.

Danh từ[sửa]

boil /ˈbɔɪ.əl/

  1. Sự sôi; điểm sôi.
    to bring to the boil — đun sôi
    to come to the boil — bắt đầu sôi
    to be at the boil — ở điểm sôi, đang sôi

Động từ[sửa]

boil /ˈbɔɪ.əl/

  1. Sôi.
  2. Đun sôi, nấu sôi; luộc.
  3. (Nghĩa bóng) Sục sôi.
    to boil over with indignation — sục sôi căm phẫn
    to make one's blood boil — làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]