boisterousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔɪ.stə.rəs.nəs/

Danh từ[sửa]

boisterousness /ˈbɔɪ.stə.rəs.nəs/

  1. Tính hung dữ, tính dữ dội.
  2. Tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ.

Tham khảo[sửa]