bokse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å bokse
Hiện tại chỉ ngôi bokser
Quá khứ boksa, bokset
Động tính từ quá khứ boksa, bokset
Động tính từ hiện tại

bokse

  1. Đánh bốc, đấu quyền.
    Han bokset ham i magen.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]