bokstav

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít bokstav bokstav en
Số nhiều bokstaver bokstavene

bokstav

  1. Mẫu tự, văn tự.
    små bokstaver: a-b-c-d...
    å skrive med store bokstaver: A-B-C-D..
    å dømme etter lovens bokstav — Xử theo luật  pháp (không đếm xỉa đến những dữ kiện khác).

Tham khảo[sửa]