bol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bố Y[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

bol

  1. núi.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bol
/bɔl/
bols
/bɔl/

bol /bɔl/

  1. Bát.
    Bol en porcelaine — bát sứ
    Un bol de riz — một bát cơm
  2. (Dược học) Viên (thuốc).
  3. (Địa lý; địa chất) Đất sét sắt.
    avoir du bol — (thông tục) may mắn
    prendre un bol d’air — ra ngoài trời
    bol alimentaire — viên thức ăn nhai (nuốt mỗi lần)

Tham khảo[sửa]

Tiếng Uzbek[sửa]

Danh từ[sửa]

bol

  1. mật ong.