bolter
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈboʊl.tɜː/
Danh từ[sửa]
bolter /ˈboʊl.tɜː/
Danh từ[sửa]
bolter /ˈboʊl.tɜː/
- Con ngựa lồng lên.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng.
Tham khảo[sửa]
- "bolter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)