bombe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bombe

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑːm/

Danh từ[sửa]

bombe /ˈbɑːm/

  1. Món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bombe
/bɔ̃b/
bombes
/bɔ̃b/

bombe gc /bɔ̃b/

  1. Bom.
    Bombe à billes — bom bi
    Bombe à retardement — bom nổ chậm
    Bombe volcanique — (địa lý; địa chất) bom núi lửa
    Bombe calorimétrique — (hóa học) bom nhiệt lượng
  2. Cát két hình bán cầu.
  3. Máy phun .
    tomber comme une bombe — đến bất thình lình

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bombe
/bɔ̃b/
bombes
/bɔ̃b/

bombe gc /bɔ̃b/

  1. (Thân mật) Chầu nhậu nhẹt.
    Faire la bombe — nhậu nhẹt

Tham khảo[sửa]