bondir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ̃.diʁ/

Nội động từ[sửa]

bondir nội động từ /bɔ̃.diʁ/

  1. Nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên.
    La balle bondit — quả bóng nẩy lên
  2. Đi ngay đến, phốc tới.
    Bondir à un endroit — đi ngay đến chỗ nào
    bondir de colère — giận lồng lên
    bondir de joie — vui rớn lên

Tham khảo[sửa]