bonsai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bonsai

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌboʊn.ˈsɑɪ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bonsai /ˌboʊn.ˈsɑɪ/

  1. Cây cảnh.
  2. Nghệ thuật cây cảnh.

Tham khảo[sửa]