bonsoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ̃.swaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bonsoir
/bɔ̃.swaʁ/
bonsoirs
/bɔ̃.swaʁ/

bonsoir /bɔ̃.swaʁ/

  1. Lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối).
    bonsoir! — xin thôi!, xin đủ!
    bonsoir à; le bonsoir à — nhờ chuyển lời chào (ai)

Tham khảo[sửa]