boogminuut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít boogminuut
Số nhiều boogminuten
Dạng giảm nhẹ
Số ít boogminuutje
Số nhiều boogminuutjes

Danh từ[sửa]

boogminuut ? (số nhiều boogminuten, giảm nhẹ boogminuutje gt)

  1. phút góc: đơn vị đo góc, bằng 1/60 của độ và 60 lần giây

Đồng nghĩa[sửa]

minuut