bookman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'bukmən/

Danh từ[sửa]

bookman /'bukmən/

  1. Học giả.
  2. (Thông tục) Người bán sách.

Tham khảo[sửa]