bookplate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊk.ˌpleɪt/

Danh từ[sửa]

bookplate /ˈbʊk.ˌpleɪt/

  1. Mảnh giấy hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách.

Tham khảo[sửa]