boondoggle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbuːn.ˌdɑː.ɡəl/, /ˈbuːn.ˌdɒ.gəl/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên[sửa]
Không biết.
Danh từ[sửa]
boondoggle (số nhiều boondoggles) /ˈbuːn.ˌdɑː.ɡəl/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Việc làm vô ích, việc làm lãng phí thời gian.
- Opponents consider this another billion-dollar government boondoggle.
Nội động từ[sửa]
boondoggle /ˈbuːn.ˌdɑː.ɡəl/
Chia động từ[sửa]
Bảng chia động từ của boondoggle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "boondoggle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)