bootless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbuːt.ləs/

Tính từ[sửa]

bootless /ˈbuːt.ləs/

  1. Vô ích.
    bootless effort — cố gắng vô ích

Tính từ[sửa]

bootless /ˈbuːt.ləs/

  1. Không giày ống.

Tham khảo[sửa]