bootstrap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bootstrap

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbuːt.ˌstræp/

Danh từ[sửa]

bootstrap /ˈbuːt.ˌstræp/

  1. (Tech) Mạch tự nâng; chương trình mồi, chương trình khởi động.

Tham khảo[sửa]