bordélique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔʁ.de.lik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bordélique /bɔʁ.de.lik/ |
bordéliques /bɔʁ.de.lik/ |
Giống cái | bordélique /bɔʁ.de.lik/ |
bordéliques /bɔʁ.de.lik/ |
bordélique /bɔʁ.de.lik/
- (Thông tục) Hỗn độn.
Tham khảo[sửa]
- "bordélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)