bordage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔʁ.daʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bordage
/bɔʁ.daʒ/
bordage
/bɔʁ.daʒ/

bordage /bɔʁ.daʒ/

  1. (Hàng hải) Lớp tôn vỏ (lòng tàu).
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự viền.
    Le bordage d’un habit — sự viền mép áo

Tham khảo[sửa]