bordereau
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbɔr.də.ˈroʊ/
Danh từ[sửa]
bordereau /ˌbɔr.də.ˈroʊ/ số nhiều bordereaux.
Tham khảo[sửa]
- "bordereau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔʁ.də.ʁɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bordereau /bɔʁ.də.ʁɔ/ |
bordereaux /bɔʁ.də.ʁɔ/ |
bordereau gđ /bɔʁ.də.ʁɔ/
Tham khảo[sửa]
- "bordereau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)