borderland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɔr.dɜː.ˌlænd/

Danh từ[sửa]

borderland /ˈbɔr.dɜː.ˌlænd/

  1. Vùng biên giới.
  2. (Nghĩa bóng) Ranh giới.
    the borderland between individualism and collectivism — ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
  3. Cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được.

Tham khảo[sửa]