bordlampe
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bordlampe | bordlampa, bordlampen |
Số nhiều | bordlamper | bordlampene |
Danh từ[sửa]
bordlampe gđc
- Đèn để bàn.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bordlampe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)