boreas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

boreas /.i.əs/

  1. (Thơ ca) Thần gió bấc.
  2. Gió bấc.

Tham khảo[sửa]