bosniaque
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔs.njak/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bosniaque /bɔs.njak/ |
bosniaques /bɔs.njak/ |
Giống cái | bosniaque /bɔs.njak/ |
bosniaques /bɔs.njak/ |
bosniaque /bɔs.njak/
Tham khảo[sửa]
- "bosniaque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)