bosom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊ.zəm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bosom /ˈbʊ.zəm/

  1. Ngực.
  2. Ngực áo; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi.
  3. Giữa lòng.
    in the bosom of one's family — ở giữa gia đình
  4. Lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm.
    it commes home to my bosom — điều đó làm cho lòng tôi xúc động
  5. Mặt (sông, hồ... ).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]