bottomless
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑː.təm.ləs/
Tính từ[sửa]
bottomless ( không so sánh được) /ˈbɑː.təm.ləs/
Thành ngữ[sửa]
- the bottomless pit: Địa ngục.
Tham khảo[sửa]
- "bottomless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)