botulism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.tʃə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

botulism /ˈbɑː.tʃə.ˌlɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng).

Tham khảo[sửa]