bouché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bouché
/bu.ʃe/
bouchés
/bu.ʃe/
Giống cái bouchée
/bu.ʃe/
bouchées
/bu.ʃe/

bouché /bu.ʃe/

  1. Đậy nút, bị bít, bị lấp, bị tắc.
    Une bouteille bouchée — chai đậy nút
    Un conduit bouché — ống bị tắc
  2. Đóng chai.
    Vin bouché — rượu vang đóng chai
  3. (Nghĩa bóng) Đần, chậm hiểu.
    Un esprit bouché — trí óc chậm hiểu
    avoir les oreilles bouchées — tỏ ra không hiểu gì
    temps bouché — trời u ám

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]