bouder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.de/
Nội động từ[sửa]
bouder nội động từ /bu.de/
Ngoại động từ[sửa]
bouder ngoại động từ /bu.de/
- Dỗi với.
- Bouder quelqu'un — dỗi với ai
- (Thân mật) Không màng nữa, không thèm nữa.
Tham khảo[sửa]
- "bouder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)