bouder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

bouder nội động từ /bu.de/

  1. Hờn, dỗi.

Ngoại động từ[sửa]

bouder ngoại động từ /bu.de/

  1. Dỗi với.
    Bouder quelqu'un — dỗi với ai
  2. (Thân mật) Không màng nữa, không thèm nữa.

Tham khảo[sửa]