bougre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bougre
/buɡʁ/
bougres
/buɡʁ/

bougre /buɡʁ/

  1. (Thông tục) Anh chàng.
    Un bon bougre — một anh chàng tử tế
    Un drôle de bougre — một anh chàng buồn cười
    bougre de... — đồ...
    Bougre d’imbécile! — đồ ngu!

Thán từ[sửa]

bougre /buɡʁ/

  1. (Thông tục) Mẹ kiếp!
    Bougre! que c’est beau! — Mẹ kiếp, đẹp quá!

Tham khảo[sửa]