boulot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực boulot
/bu.lɔ/
boulots
/bu.lɔ/
Giống cái boulotte
/bu.lɔt/
boulottes
/bu.lɔt/

boulot /bu.lɔ/

  1. (Thân mật) To ngắn; to thấp.
    Pain boulot — bánh mì ngắn
    Une femme boulotte — một bà to mà thấp

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
boulot
/bu.lɔ/
boulots
/bu.lɔ/

boulot /bu.lɔ/

  1. (Thông tục) Việc làm, công việc.

Tham khảo[sửa]