bouncy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑʊnt.si/

Tính từ[sửa]

bouncy /ˈbɑʊnt.si/

  1. (Nói về quả bóng) khả năng nẩy, nẩy tốt.
  2. Hoạt bát, bặt thiệp.

Tham khảo[sửa]