bourgmestre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /buʁ.ɡmɛstʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bourgmestre /buʁ.ɡmɛstʁ/ |
bourgmestres /buʁ.ɡmɛstʁ/ |
bourgmestre gđ /buʁ.ɡmɛstʁ/
- Thị trưởng (ở Bỉ, Thụy Sĩ, Đức.. ).
Tham khảo[sửa]
- "bourgmestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)