bowler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bowler

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈboʊ.lɜː/

Danh từ[sửa]

bowler /ˈboʊ.lɜː/

  1. Người chơi bóng gỗ, người chơi ki.

Danh từ[sửa]

bowler (bowlerhat) /ˈboʊ.lɜː/

  1. quả dưa.

Ngoại động từ[sửa]

bowler ngoại động từ /ˈboʊ.lɜː/

  1. Cho giải ngũ.

Tham khảo[sửa]