bowstring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈboʊ.ˌstrɪŋ/

Danh từ[sửa]

bowstring /ˈboʊ.ˌstrɪŋ/

  1. Dây cung.

Ngoại động từ[sửa]

bowstring ngoại động từ /ˈboʊ.ˌstrɪŋ/

  1. Thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa).

Tham khảo[sửa]